Thiết kế dạng cánh hở giúp hạn chế tối đa tình trạng cánh kẹt rác, cặn bẩn,.. Do đó máy có thể bơm các loại nước lẫn tạp chất, rác thải, hạt rắn kích thước 19mm.
Áp lực làm việc đạt 8 bar, nhiệt độ chất lỏng tối đa 90 độ C (nhiệt độ sôi của nước là 100 độ C).
Thiết kế đầu inox nên có thể bơm 1 số loại hóa chất có độ axit hoặc độ kiềm nhẹ.
Toàn bộ phần thân buồng bơm, cánh bơm và trục đều bằng vật liệu thép không gỉ AISI304.
Khung bệ đỡ và vỏ động cơ được chế tạo từ gang đúc nguyên khối, tản nhiệt bằng gió qua hệ cánh trên vỏ động cơ. Bên ngoài được phủ sơn tĩnh điện 3 lớp giúp chống ăn mòn hiệu quả.
Động cơ điện 2 cực cấp cách điện F, mức độ bảo vệ IP55 1 pha 230V ± 10% 50Hz, 3 pha 230 / 400V ± 10% 50Hz.
Tụ điện bảo vệ chống quá tải cho dòng thiết bị 1 pha, bảo vệ nhiệt được cung cấp bởi người dùng cho phiên bản 3 pha.
Chi tiết thông tin
Technical data
Flow rate from 6 to 66 m³/h
Total head 17.5 to 5.1 m
Max. working pressure 8 bar
Max. temperature of the liquid 15°C ÷ +90°C for std version
-15°C ÷ +110°C for H, HS, HW, HSW versions
Poles 2
Insulation class F
Protection degree IP55
Voltage Single-phase 1~230V ±10%
Three-phase 3~230/400V ±10%
Materials
Pump body Stainless steel AISI 304 (EN 1.4301)
Impeller Stainless steel AISI 304 (EN 1.4301)
Shaft Stainless steel AISI 304 (EN 1.4301)
Mechanical seal Standard = Ceramic/Carbon/NBR
H = Graphite/Ceramic/FPM
HS = Silicon Carbide/Silicon Carbide/FPM
HW = Tungsten Carbide/Tungsten Carbide/FPM
HSW = Silicon Carbide/Tungsten Carbide/FPM
Motor support Aluminium