Kích thước: DN80 (ống phi 90mm)
– Type: Integral Type (Màn hình liền thân)
– Medium: Conductive Liquid, ≥ 5 μS/cm (Độ dẫn điện)
– Flow Velocity Range: 0.3 ~ 10 m/s (Dãy đo)
– Operating Pressure: 16bar (Áp suất làm việc)
– Operating Temperature 120℃ (Nhiệt độ làm việc)
– Conncetion: FLANGE DIN PN16 (PN10) (Mặt bích)
– Material
Electrode: HC (Điện cực)
Lining: PTFE (Lớp lót bên trong)
Tube: SUS 304 (Vật liệu thân trong SUS304)
Housing & Flange: Carbon Steel (Vỏ và mặt bích thép)
– Output: 4 ~ 20mA, Pulse, RS-485 (Ngõ ra)
– Power Supply: 24VDC (220VAC) (Nguồn cấp)
– Display: Graphic LCD with Backlight (Flow Rate, Total, Alarm, etc.)
(Thể hiện lưu lượng tức thời, lưu lượng tổng, báo lỗi,.)
– Accuracy: ± 0.5% of Reading (Độ chính xác)