Đường kính mặt: 75, 100 mm
Cấp chính xác: ±2.0 % of full scale
Temperature element: Coiled bimetal
Working range: Maximum scale value
Vị trí que dò: Que dò sau lưng đồng hồ, trực tiếp
Vỏ đồng hồ: Thép mạ nickel
Mặt đồng hồ: Kính – Nền trắng chữ đen
Kim: Nhôm sơn đen
Que dò: 6.4 mm diameter (phi 6.4mm) – 304SS, 316SS and 316L SS
Chiều dài tối đa que dò: 400 mm
Que dò kết nối đồng hồ: ¼”, ⅜”, ½” PT, NPT and PF