Đường kính mặt: 75, 100, 125, 150 mm
Cấp chính xác: ± 2.0% của toàn thang đo
Bộ phận cảm biến nhiệt: Coiled bimetal
Phạm vi làm việc: Maximum scale value
Degree of protection: EN60529/IEC529/IP67 ( 100 mm )
Vị trí của chân đo: Chân sau, chính tâm mặt sau đồng hồ với khớp có thể bẻ theo góc 90o
Vỏ: Inox 304
Lớp vỏ bọc ngoài: Inox 304
Kính quan sát: Thuỷ tinh
Số in trên đồng hồ: Nhôm trắng sơn đen
Kim đồng hồ: Hợp kim nhôm đen
Vật liệu chân đo: Inox 304, 316, 316L
Đường kính: 6.0, 6.4, 8.0 và 10.0 mm
Chiều dài: max 2.000 mm
Zero adjustment External
Kiểu kết nối và tiêu chuẩn: 1/4″, 3/8″, 1/2″, 3/4″ PT, NPT và PF G1/2B, G3/4B
Tuỳ chọn: ±1.0 % of full scale
Window: Safety glass
Special range: 0 ~ 600oC