Đồng hồ đo áp suất Wika

Đồng hồ đo áp suất Wika là thương hiệu lớn, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Đức.Thiết bị này đang được đông đảo công trình cấp thoát nước và hệ thống PCCC tin tưởng sử dụng. Dưới đây là tổng hợp các thông tin chi tiết về dòng thiết bị này, mời quý khách hàng tham khảo.

Đồng hồ đo áp suất Wika
Đồng hồ đo áp suất Wika

Thông tin về đồng hồ áp suất Wika

Là dòng thiết bị được sản xuất trên công nghệ tiên tiến của Châu Âu, mang đến khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Wika đã nhanh chóng được nhiều người dùng tin tưởng sử dụng.

Đa dạng chủng loại, kiểu lắp và kích thước đáp ứng được yêu cầu của nhiều loại công trình.

Cấu tạo

 Bourdon: Bộ phận có cơ chế phản ứng nhạy cảm giúp cảm biến dạng ống. Nhận áp lực của đường ống và truyền đến bộ truyền.

Bộ truyền động: Được thiết kế phía trên Bourdon, nhận tín hiệu từ Bourdon và truyền tới kim đồng hồ.

Kim đồng hồ: Thể hiện giá trị áp suất của đường ống được lắp đặt theo dõi.

Thân đồng hồ: Chế tạo từ vật liệu inox giúp bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi yếu tố môi trường.

Mặt hiển thị: Có nhiều loại kích thước để lựa chọn, mặt được làm bằng kính hoặc nhựa trong suốt để dễ quan sát.

Socket: Là bộ phận kết nối với đường ống hệ thống tại vị trí cần đo áp.

Ngoài ra còn một số chi tiết khác như nút an toàn chống nổ, gioăng làm kín, Lớp màng (đối với dạng đồng hồ màng).

Cấu tạo đồng hồ đo áp suất wika
Cấu tạo đồng hồ đo áp suất wika

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Kích thước đồng hồ: 50, 63, 100, 160mm
  • Vật liệu vỏ: Thân bằng inox 304, 316, ruột bằng inox 316
  • Vật liệu chân kết nối: inox hoặc đồng
  • Kiểu kết nối: chân đứng hoặc chân sau
  • Các loại ren kết nối: PT, NPT, PF
  • Đơn vị đo: Mpa, Bar,cmHg…
  • Nhiệt độ làm việc: -40 – 200 độ C
  • Sai số: ±1 %
  • Hãng sản xuất: Wika

Nguyên lý hoạt động

Wika cũng là dạng đồng hồ áp cơ, chúng hoạt động khi có áp lực đường ống tác động lên ống Bourdon và làm nó di chuyển co giãn ra. Các chuyển động này được truyền tới kim đồng hồ khiến kim di chuyển đến 1 chỉ số trên thang đo của đồng hồ áp. Chỉ số náy chính là mức áp suất đang tồn tại bên trong hệ thống.

Bảng thông tin các dải đo của đồng hồ áp suất Wika

Đồng hồ đo áp suất Wika vỏ thép chân đồng

Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
CBM 1/4″ Nptm Chân sau Vỏ thép đen ,Chân đồng
-1 …+4 Kg/cm2
CBM 1/4″ Nptm Chân sau Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…10 Kg/cm2
CBM 1/4″ Nptm Chân sau Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…16 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng
-1 …+4 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…10 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…16 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng
0…100 Kg/cm2

Đồng hồ đo áp suất wika inox chân đồng mặt 160mm

Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Bar (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Kg (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 20 Bar (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 60 Bar (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 100 Kg (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 400 Kg (Psi)
LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 600 Kg (Psi)

Đồng hồ áp suất Wika inox chân đồng mặt 63mm

Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…10 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0….16 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…25 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
0…100 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
0…160 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
0…250 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
0…400 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
0…700 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to 0 Bar (Psi)
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to 2 Bar (Psi)
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to 5 Bar (Psi)
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1 Bar (Psi)
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 2 Bar (Psi)
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 4 Bar (Psi)
LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 4 Bar (Psi)
LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 6 Bar
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 6 Bar (Psi)
LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar (Psi)
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar (Psi)

Đồng hồ đo áp suất wika mặt 100mm, vỏ inoc chân gà

Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1 MPa
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 0 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 1 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to +7 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Kg/cm2
LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 40 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 60 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 100 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 160 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 400 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 600 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 700 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to 0 Bar/mmHg
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to 1 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng
-1 to 9 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 2.5 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 4 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 6 Bar (Psi)
LM G1/2B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 20 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 40 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 160 Bar (Psi)
LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar (Psi)
LM G1/2B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar
Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng -1…+0 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng -1…+3 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 10 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 16 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 25 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 40 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 60 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 250 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 60 Bar (Psi)
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 400 Kg/cm2
LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 1000 Kg/cm2
LBM G1/2B Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 250 Bar

Đồng hồ áp Wika inox toàn bộ, mặt 100mm, chân đứng

Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 0 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 1 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 4 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 10 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 16 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 20 kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 30 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 100 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 250 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 400 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 600 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
0 to 1000 Kg/cm2
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
-1 to 0 Bar (mmHG)
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
-1 to 0 Bar (mmHG)
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 1 Bar
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 3 Bar/PSI
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 5 Bar/PSI
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox
-1 to 7 Bar (mmHG)
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0.6 MPa
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 1 MPa
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 1.6 MPa
M20*1.5 Chân đứng Full Inox 2.5 Mpa
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 10 MPa
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 25 MPa
LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 600 mbar

Trên đây là các thông tin chi tiết về đồng hồ nước Wika cũng như các model phổ biến hiện nay. Hy vọng các thông tin này đã giúp quý khách hàng hiểu hơn về sản phẩm và dê dàng mua được sản phẩm ưng ý.

Công ty Bốn Phát là đơn vị cung cấp các loại đồng hồ áp suất chính hãng, giá tốt. Để được tư vấn và báo giá vui lòng liên hệ phòng kinh doanh: 0936.327.625

Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.