Đồng hồ đo áp suất điện tử được thiết kế với cách thức đo lường khác với dạng cơ học, đem đến độ chính xác cao hơn cho người sử dụng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về thiết bị này.
Thông tin về đồng hồ đo áp suất điện tử
Đồng hồ áp suất điện tử còn được gọi với cái tên cảm biến đo lường áp suất. Phần mặt hiển thị của đồng hồ áp là dạng đồng hồ LED, bên trong là bộ cảm biến áp suất.

Bộ phận cảm biến: có nhiệm vụ đo lường, kiểm soát trạng thái thay đổi của áp suất trong đường ống nhờ các sensor cảm biến. Giá trị áp suất sau đó được chuyển thành tín hiệu điện.
Bộ phận hiển thị của đồng hồ: Tiếp nhận tín hiệu từ cảm biến, sau đó chuyển tín hiệu lên màn hình LED để người dùng quan sát.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo áp suất điện tử
Dãy đo: 0-400 mbar, 0-600 mbar, 0-1 bar, 0-2.5bar, 0-4bar, 0-6bar, 0-10bar, 0-16bar, 0-25bar, 0-40bar, 0-60bar, 0-100bar, 0-160bar, 0-250bar, 0-400bar, 0-600bar.
Hiển thị: Bar, mbar, Psi, InHg, cmHg, mmHg, hPa, Kpa, Mpa, mH20, InH20
Đồng hồ có sai số: 0.5% 0.25%
Số LED hiển thị đơn vị: 6 LED
Khả năng kháng nước và bụi: IP65
Môi trường sử dụng: nước, khí gas, thủy lực, khí nén, dầu khí, nhiên liệu,…
Nhiệt độ làm việc: -20÷85°C
Seal của cảm biến: FKM
Vật liệu thân đồng hồ: SS316L
Vật liệu màng cảm biến: Ceramic AL203 96%
Sử dụng PIN: 3,6V x 2 AA
Kiểu nối ren cơ khí: G1/2, G1/4 theo chuẩn EN 837, 1/2 NPT, 1/4 NPT…